-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========rửa==========rửa=====Dòng 42: Dòng 40: === Kinh tế ====== Kinh tế ========bộ phận tráng trong máy rửa==========bộ phận tráng trong máy rửa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rinse rinse] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[bathe]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[dip]] , [[flush]] , [[soak]] , [[splash]] , [[wash]] , [[water]] , [[wet]] , [[douse]] , [[gargle]] , [[lave]] , [[sluice]]- =====Wash (out or off), wash up, clean, cleanse,bathe, drench,flood, flush,irrigate,Chiefly Brit swill (out), Literary lave:Use plenty of fresh water to rinse all the soap out of theclothes.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Tint, dye, touch up, highlight: The hairdresserrinsed a little blue into Martine's greying hair.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Rinsing, wash,washing,bath,bathing,cleaning,cleansing,ablution, drenching, flood, flushing, irrigation,Medicine lavage, Literary laving: The softening agent should beadded in the final rinse.=====+ - + - =====Tint, dye: I had no idea that sheused a rinse - I thought her hair was naturally reddish.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr. (often foll. by through, out) 1 wash with cleanwater.=====+ - + - =====Apply liquid to.=====+ - + - =====Wash lightly.=====+ - + - =====Put (clothesetc.) through clean water to remove soap or detergent.=====+ - + - =====(foll.by out, away) clear (impurities) by rinsing.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act oran instance of rinsing (give it a rinse).=====+ - + - =====A solution forcleansing the mouth.=====+ - + - =====A dye for the temporary tinting of hair(a blue rinse).=====+ - + - =====Rinser n.[ME f. OF rincer, raincier, ofunkn. orig.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 07:32, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ