• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ====='''<font color="red">/dʒə'pæn/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/dʒə'pæn/</font>'''=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nước Nhật=====
    =====Nước Nhật=====
    - 
    =====Sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật=====
    =====Sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật=====
    - 
    =====Đồ sứ Nhật=====
    =====Đồ sứ Nhật=====
    - 
    =====Lụa Nhật=====
    =====Lụa Nhật=====
    - 
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Sơn bằng sơn mài Nhật=====
    =====Sơn bằng sơn mài Nhật=====
    - 
    =====Sơn đen bóng (như) sơn mài Nhật=====
    =====Sơn đen bóng (như) sơn mài Nhật=====
    - 
    - 
    - 
    - 
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    {|align="right"
    {|align="right"
    Dòng 34: Dòng 15:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sơn đen bóng (như sơn mài Nhậy)=====
    =====sơn đen bóng (như sơn mài Nhậy)=====
    - 
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sơn japan=====
    =====sơn japan=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[hard]], [[glossy]] [[black]] [[varnish]] [[with]] [[an]] [[asphalt]] [[base]]; [[used]] [[to]] [[coat]] [[wood]] [[or]] [[metal]] [[surfaces]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[hard]], [[glossy]] [[black]] [[varnish]] [[with]] [[an]] [[asphalt]] [[base]]; [[used]] [[to]] [[coat]] [[wood]] [[or]] [[metal]] [[surfaces]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Loại sơn màu đen bóng, cứng với chủ yếu là nhựa đường; dùng để phủ cho gỗ hoặc bề mặt kim loại.
    ''Giải thích VN'': Loại sơn màu đen bóng, cứng với chủ yếu là nhựa đường; dùng để phủ cho gỗ hoặc bề mặt kim loại.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đánh bóng=====
    =====đánh bóng=====
    - 
    =====làm sơn mài=====
    =====làm sơn mài=====
    - 
    =====quét sơn=====
    =====quét sơn=====
    - 
    =====sơn đen=====
    =====sơn đen=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=japan japan] : Chlorine Online
     
    ===Quốc gia===
    ===Quốc gia===
    =====Tên đầy đủ:Nhật Bản=====
    =====Tên đầy đủ:Nhật Bản=====
    Dòng 73: Dòng 46:
    *'''Quốc huy: [[Hình:Imperial Seal of Japan.png]]'''
    *'''Quốc huy: [[Hình:Imperial Seal of Japan.png]]'''
    *'''Quốc kỳ: [[Hình:Flag of Japan.png]]'''
    *'''Quốc kỳ: [[Hình:Flag of Japan.png]]'''
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A hard usu. black varnish, esp. of a kindbrought orig. from Japan.=====
     
    - 
    -
    =====Work in a Japanese style.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.(japanned, japanning) 1 varnish with japan.=====
     
    - 
    -
    =====Make black andglossy as with japan. [Japan in E. Asia]=====
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Y Sinh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    19:41, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /dʒə'pæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước Nhật
    Sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
    Đồ sứ Nhật
    Lụa Nhật

    Ngoại động từ

    Sơn bằng sơn mài Nhật
    Sơn đen bóng (như) sơn mài Nhật

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sơn đen bóng (như sơn mài Nhậy)

    Hóa học & vật liệu

    sơn japan

    Giải thích EN: A hard, glossy black varnish with an asphalt base; used to coat wood or metal surfaces. Giải thích VN: Loại sơn màu đen bóng, cứng với chủ yếu là nhựa đường; dùng để phủ cho gỗ hoặc bề mặt kim loại.

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng
    làm sơn mài
    quét sơn
    sơn đen

    Quốc gia

    Tên đầy đủ:Nhật Bản
    Tên thường gọi:Nhật Bản (được gọi tắt là:Nhật)
    Diện tích:377.835 km², dân số:127,417,244 (năm 2005) , Thủ đô:Tokyo
    Là tên của một quốc gia hải đảo hình vòng cung, có diện tích tổng cộng là 377.834 km² nằm xoải theo bên sườn phía đông lục địa châu Á. Nó nằm ở phía đông của Hàn Quốc, Nga và Trung Quốc và trải từ biển Okhotsk ở phía bắc đến biển đông Trung Quốc ở phía nam . Nhật Bản thuộc vùng ôn đới, có 4 mùa rõ rệt. Nước Nhật có 4 đảo lớn theo thứ tự từ Bắc xuống Nam là: Hokkaido (北海道) (Bắc Hải Đạo), Honshu (本州) (Bản Châu), Shikoku (四国) (Tứ Quốc) và Kyushu (九州) (Cửu Châu) cùng hàng ngàn đảo nhỏ chung quanh.
    Nhật Bản
    Bank of Japan
    Ngân hàng Nhật Bản (ngân hàng trung ương Nhật)
    Japan Air Lines
    Công ty Hàng không Nhật Bản
    Japan Asia Airways
    Công ty Hàng không Châu á Nhật Bản
    Japan External Trade Organization
    Hiệp hội Ngoại thương Nhật Bản
    Japan Marine Corporation
    Công ty Hạng tàu Nhật Bản
    Japan offshore market
    thị trường hải ngoại (của) Nhật Bản
    Nhật Bản (tên nước, thủ đô: Tokyo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X