• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi chính tả)
    Hiện nay (11:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''adv. <font color="red">ˈoʊvərˈɔl ;</font> adj., n. <font color="red">ˈoʊvərˌɔl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''adv. <font color="red">ˈoʊvərˈɔl ;</font> adj., n. <font color="red">ˈoʊvərˌɔl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 30: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====khắp cả=====
    +
    =====khắp cả=====
    =====toàn cục=====
    =====toàn cục=====
    Dòng 40: Dòng 36:
    =====toàn phần=====
    =====toàn phần=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====quần áo bảo hộ=====
    +
    =====quần áo bảo hộ=====
    =====tổng cộng=====
    =====tổng cộng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Total, complete, comprehensive, all-inclusive, inclusive,whole, entire, all-embracing, blanket: The overall cost,including materials and labour, came to more than I hadexpected.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[all-embracing]] , [[blanket]] , [[comprehensive]] , [[global]] , [[inclusive]] , [[long-range]] , [[long-term]] , [[sweeping]] , [[thorough]] , [[total]] , [[umbrella]] , [[all-around]] , [[all-inclusive]] , [[all-round]] , [[broad]] , [[broad-spectrum]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[extensive]] , [[far-ranging]] , [[far-reaching]] , [[large]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[widespread]]
    -
    =====Adj., adv., & n.=====
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[all over]] , [[chiefly]] , [[everyplace]] , [[everywhere]] , [[generally speaking]] , [[in the long run]] , [[largely]] , [[mainly]] , [[mostly]] , [[on the whole]] , [[predominantly]] , [[primarily]] , [[principally]] , [[throughout]] , [[comprehensive]] , [[extensive]] , [[generally]] , [[sweeping]] , [[total]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====From end to end (overall length).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[incomplete]] , [[narrow]] , [[specific]]
    -
    =====Total, inclusive of all (overall cost).=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[incomplete]] , [[narrow]]
    -
    =====Adv. in all parts;taken as a whole (overall, the performance was excellent).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====N.1 Brit. an outer garment worn to keep out dirt, wet, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) protective trousers, dungarees, or a combination suit, wornby workmen etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. close-fitting trousers worn as part ofarmy uniform.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overalled adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overall overall] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overall overall] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overall overall] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ
    an overall view
    toàn thể quang cảnh
    an overall solution
    toàn bộ giải pháp

    Danh từ

    Áo khoác, làm việc
    (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
    (quân sự) (số nhiều) quần chật ống của sĩ quan

    Phó từ

    Tất cả; bao gồm mọi thứ
    Nhìn toàn bộ, nói chung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khắp cả
    toàn cục

    Điện lạnh

    toàn phần

    Kỹ thuật chung

    quần áo bảo hộ
    tổng cộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X