-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ˈbæŋkrʌptsi, ˈbæŋkrəpsi</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈbæŋkrʌptsi, ˈbæŋkrəpsi</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 13: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phá sản=====+ =====phá sản======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sự phá sản=====+ =====sự phá sản======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 26: Dòng 24: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đóng cửa vì khánh tận=====+ =====đóng cửa vì khánh tận=====- =====phá sản=====+ =====phá sản=====- =====sự phá sản=====+ =====sự phá sản=====- =====sự vỡ nợ=====+ =====sự vỡ nợ==========vỡ nợ==========vỡ nợ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chapter 11 ]]* , [[defalcation]] , [[default]] , [[destituteness]] , [[destitution]] , [[disaster]] , [[exhaustion]] , [[failure]] , [[indebtedness]] , [[indigence]] , [[insolvency]] , [[lack]] , [[liquidation]] , [[loss]] , [[nonpayment]] , [[overdraft]] , [[pauperism]] , [[privation]] , [[repudiation]] , [[ruin]] , [[ruination]] , [[bust]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[richness]] , [[solvency]] , [[wealth]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chapter 11 * , defalcation , default , destituteness , destitution , disaster , exhaustion , failure , indebtedness , indigence , insolvency , lack , liquidation , loss , nonpayment , overdraft , pauperism , privation , repudiation , ruin , ruination , bust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ