• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (09:34, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈbæŋkrʌptsi, ˈbæŋkrəpsi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈbæŋkrʌptsi, ˈbæŋkrəpsi</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phá sản=====
    +
    =====phá sản=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự phá sản=====
    +
    =====sự phá sản=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 26: Dòng 24:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đóng cửa vì khánh tận=====
    +
    =====đóng cửa vì khánh tận=====
    -
    =====phá sản=====
    +
    =====phá sản=====
    -
    =====sự phá sản=====
    +
    =====sự phá sản=====
    -
    =====sự vỡ nợ=====
    +
    =====sự vỡ nợ=====
    =====vỡ nợ=====
    =====vỡ nợ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chapter 11 ]]* , [[defalcation]] , [[default]] , [[destituteness]] , [[destitution]] , [[disaster]] , [[exhaustion]] , [[failure]] , [[indebtedness]] , [[indigence]] , [[insolvency]] , [[lack]] , [[liquidation]] , [[loss]] , [[nonpayment]] , [[overdraft]] , [[pauperism]] , [[privation]] , [[repudiation]] , [[ruin]] , [[ruination]] , [[bust]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[richness]] , [[solvency]] , [[wealth]]

    Hiện nay


    /ˈbæŋkrʌptsi, ˈbæŋkrəpsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vỡ nợ, sự phá sản
    Sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phá sản

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phá sản

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng cửa vì khánh tận
    phá sản
    sự phá sản
    sự vỡ nợ
    vỡ nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X