-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(sửa lỗi)
Dòng 15: Dòng 15: |}|}===Ô tô======Ô tô===- =====Góc caster(Gócnghiêngtay lái)=====+ =====Góc caster(là góc nghiêng về phía trước hoặc phía sau của trục xoay đứng)======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========bánh lái (ở chân bàn, ghế)==========bánh lái (ở chân bàn, ghế)=====03:36, ngày 17 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh xe nhỏ
Giải thích EN: 1. the tilt of the kingpins in the front wheels of an automobile.the tilt of the kingpins in the front wheels of an automobile.2. a wheel that turns on a swivel at right angles to its axis, placed on the bottom of refrigerators, heavy furniture, carts, and so on, to provide support and maneuverability.a wheel that turns on a swivel at right angles to its axis, placed on the bottom of refrigerators, heavy furniture, carts, and so on, to provide support and maneuverability.
Giải thích VN: 1. Độ vênh của các chốt chính trong bánh trước của xe. 2. Bánh xe quay quanh khớp tại vị trí vuông góc với trục, được đặt ở chân đế của tủ lạnh, các vật dụng nặng, xe đẩy, v.v để hỗ trợ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ