-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="purple">hi:l</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hi:l</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alleviate , ameliorate , attend , bring around , compose , conciliate , convalesce , doctor , dress , fix , free , get well , harmonize , improve , knit , make healthy , make sound , make well , make whole , medicate , meliorate , mend , minister to , patch up , physic , put on feet again , reanimate , rebuild , reconcile , regenerate , rehabilitate , rejuvenate , remedy , renew , renovate , repair , restore , resuscitate , revive , revivify , salve , set , settle , soothe , treat , cicatrize , cure , recover , recuperate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ