-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: =====Ly kỳ, rùng rợn, kinh dị==========Ly kỳ, rùng rợn, kinh dị=====::[[horror]] [[film]]::[[horror]] [[film]]+ ::phim kinh dị+ :: [[horror]] [[movie]]::phim kinh dị::phim kinh dịHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , alarm , antipathy , apprehension , aversion , awe , chiller , consternation , detestation , disgust , dislike , dismay , dread , fright , hate , hatred , loathing , monstrosity , panic , repugnance , terror , trepidation , affright , fearfulness , funk , repellence , repellency , repugnancy , repulsion , revulsion , anathema , b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ