-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈkɒlig</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈkɒli:g</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aide , ally , assistant , auxiliary , buddy , chum , coadjutor , cohort , collaborator , companion , compatriot , compeer , comrade , confederate , confrere , co-worker , crony , friend , helper , pal , partner , teammate , workmate , coequal , equal , equivalent , fellow , affiliate , copartner , associate , consort
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ