• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:44, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====sự tạo thành=====
    =====sự tạo thành=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự phát sinh, nguồn gốc, sự thành tạo =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /'dʒenisis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Căn nguyên, nguồn gốc
    Sự hình thành
    Sách Sáng Thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)

    Chuyên ngành

    Y học

    hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển

    Điện lạnh

    sự khởi nguyên

    Kỹ thuật chung

    nguồn gốc
    lai lịch
    sự phát sinh
    sự tạo thành

    Địa chất

    sự phát sinh, nguồn gốc, sự thành tạo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X