-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====phânhoạch=====+ =====cắt, phân chia; phân loại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cắt==========cắt=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anatomize , break up , cut , dichotomize , disjoin , disjoint , dislimb , dismember , dissever , divide , exscind , exsect , lay open , operate , part , prosect , quarter , section , sever , slice , sunder , break down , decompose , decompound , examine , explore , inquire about , inspect , investigate , resolve , scrutinize , study , analyze , carve , pick apart , probe , separate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ