-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin========trả lời, đáp ứng==========trả lời, đáp ứng=====+ + ::[[quantal]] [[respond]]+ ::(thống kê ) kết cục hữu hạn+ ::[[quantitative]] [[respond]]+ ::(thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng+ ::[[static]] [[respond]]+ ::đáp ứng tĩnh=== Xây dựng====== Xây dựng========ứng xử==========ứng xử=====17:51, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trả lời, đáp ứng
- quantal respond
- (thống kê ) kết cục hữu hạn
- quantitative respond
- (thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
- static respond
- đáp ứng tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ