-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 12: Dòng 10: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====dẫn xuất=====+ =====được dẫn xuất=====::co-derived [[functor]]::co-derived [[functor]]::hàm tử đối dẫn xuất::hàm tử đối dẫn xuấtDòng 65: Dòng 63: ::[[DERIVED]], [[DERIVED]] [[SET]]::[[DERIVED]], [[DERIVED]] [[SET]]::dẫn xuất, tập dẫn xuất::dẫn xuất, tập dẫn xuất+ =====suy ra==========suy ra=====07:33, ngày 7 tháng 11 năm 2011
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
được dẫn xuất
- co-derived functor
- hàm tử đối dẫn xuất
- derived algebra
- đại số dẫn xuất
- derived class
- lớp dẫn xuất
- derived complex
- phức dẫn xuất
- derived data
- dữ liệu dẫn xuất
- derived equation
- phương trình dẫn xuất
- derived field
- trường dẫn xuất
- derived field (withrespect to a valuation)
- trường dẫn xuất (đối với một sự định giá)
- derived font
- phông dẫn xuất
- derived function
- hàm dẫn xuất
- derived functional
- hàm tử dẫn xuất
- derived functor
- hàm tử dẫn xuất
- derived group
- nhóm dẫn xuất
- derived karyotype
- kiểu nhân dẫn xuất
- Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
- khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
- derived module
- môđun dẫn xuất
- derived normal ring
- vành chuẩn tắc dẫn xuất
- derived quantity
- đại lượng dẫn xuất
- derived relation
- quan hệ dẫn xuất
- derived rule
- quy tắc dẫn xuất
- derived series
- chuỗi dẫn xuất
- derived set
- tập hợp dẫn xuất
- derived set
- tập (hợp) dẫn xuất
- derived type
- kiểu dẫn xuất
- derived unit
- đơn vị dẫn xuất
- DERIVED, DERIVED SET
- dẫn xuất, tập dẫn xuất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ