-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
định giá
- assessed valuation
- định giá chịu thuế
- basis of valuation
- căn bản định giá
- bid valuation
- định giá hỏi mua cơ sở
- contra valuation account
- tài khoản định giá đối tiêu
- cost valuation basis
- cơ sở định giá phí tổn
- currency of over valuation
- đồng tiền định giá cao
- excess valuation
- sự định giá đôi cân
- inventory valuation
- định giá kho hàng
- merchandise valuation
- sự định giá hàng hóa
- probate valuation
- định giá di sản
- quinquennial valuation
- định giá cho năm năm
- stock at valuation
- hàng trữ đang định giá
- stock valuation
- định giá kho hàng
- stock valuation
- sự định giá hàng trong kho
- valuation account
- tài khoản cho việc định giá
- valuation allowance
- để định giá tích sản
- valuation allowance
- dự trữ để bù giá, để định giá tài sản
- valuation clause
- điều khoản đánh giá, định giá
- valuation for customs purposes
- sự định giá thuế quan
- valuation for probate
- định giá di sản
- valuation form
- bản định giá hàng hóa
- valuation method of depreciation
- phương pháp định giá khấu hao
- valuation of assets
- sự định giá tài sản, tích sản
- valuation of enterprise
- định giá xí nghiệp
- valuation of fixed assets
- định giá tài sản xí nghiệp
- valuation of goods
- định giá hàng hóa
- valuation of inventory
- sự định giá hàng trữ kho
- valuation of property
- sự định giá tài sản
- valuation of securities
- sự định giá các chứng khoán có giá
- valuation of work in process
- định giá công trình đang xây dựng
- valuation of work in process
- định giá sản phẩm đang chế tạo
- valuation process'
- quá trình định giá
- valuation reserve
- dự trữ cho việc định giá
- valuation reserve
- dự trữ để định giá tích sản
sự đánh giá
- asset valuation
- sự đánh giá tích sản
- professional valuation
- sự đánh giá của các nhà chuyên môn
- valuation for customs purposes
- sự đánh giá quan thuế
- valuation of inventory
- sự đánh giá hàng trữ kho
- valuation of investments
- sự đánh giá đầu tư
- valuation of property
- sự đánh giá tài sản
- valuation of the risk
- sự đánh giá rủi ro
sự định giá
- excess valuation
- sự định giá đôi cân
- merchandise valuation
- sự định giá hàng hóa
- stock valuation
- sự định giá hàng trong kho
- valuation for customs purposes
- sự định giá thuế quan
- valuation of assets
- sự định giá tài sản, tích sản
- valuation of inventory
- sự định giá hàng trữ kho
- valuation of property
- sự định giá tài sản
- valuation of securities
- sự định giá các chứng khoán có giá
tính giá
- import valuation list
- bảng tính giá hàng nhập khẩu
- valuation of securities
- sự tính giá (sự) chứng khoán có giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , appraisement , assessment , estimation , evaluation , judgment , account , value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ