-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">næ'reit</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈnæreɪt, næˈreɪt</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- characterize , chronicle , delineate , depict , descant , disclose , discourse , enumerate , expatiate , give an account of , hold forth , make known , paint , picture , portray , proclaim , recite , recount , rehearse , relate , repeat , report , reveal , set forth , spin , state , tell , tell a story , unfold , describe , detail , tell about
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ