-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 64: Dòng 64: ::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng+ ===Địa chất===+ =====trọng lực =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- force , heaviness , pressure , weight , acuteness , concern , consequence , exigency , hazardousness , momentousness , perilousness , severity , significance , solemnity , urgency , weightiness , graveness , seriousness , sedateness , sobriety , solemnness , staidness
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ