-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)(sửa)
Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ======Nội động từ========Hưởng ứng==========Hưởng ứng=====- ::Vietnam responds to Earth Hour+ ::[[Vietnam]] [[responds]] [[to]] [[Earth Hour]]::Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất::Việt nam hưởng ứng giờ Trái ĐấtDòng 12: Dòng 12: =====Trả lời (nói hoặc viết)==========Trả lời (nói hoặc viết)=====- ::[[she]] [[respond]] [[to]] [[my]] [[letter]] [[with]] [[aphone]] [[call]]+ ::[[she]] [[respond]] [[to]] [[my]] [[letter]] [[with]] [[a]] [[phone]] [[call]]::cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoại::cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoại00:29, ngày 5 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trả lời, đáp ứng
- quantal respond
- (thống kê ) kết cục hữu hạn
- quantitative respond
- (thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
- static respond
- đáp ứng tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ