• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xanh===== ::dark blue ::xanh sẫm =====(thông tục) chán nản, thất vọng===== ::to ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">blu:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:56, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /blu:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh
    dark blue
    xanh sẫm
    (thông tục) chán nản, thất vọng
    to feel blue
    cảm thấy chán nản
    things look blue
    mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn
    blue study
    sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê
    Hay chữ (đàn bà)
    Tục tĩu (câu chuyện)
    (chính trị) (thuộc) đảng Tô-ri
    to drink till all's blue
    uống say mèm, uống say bí tỉ
    to make (turn) the air blue
    chửi tục
    once in a blue moon

    Xem moon

    to beat sb black and blue
    đánh ai đến thâm tím mình mẩy
    to scream blue murder
    kêu ca ầm ĩ
    to do sth till one is blue in the face
    cật lực làm việc gì
    Sb's blue-eyed boy
    Con cưng của ai (nghĩa bóng)

    Danh từ

    Màu xanh
    to be dressed in blue
    mặc quần áo màu xanh
    Phẩm xanh, thuốc xanh
    Paris blue
    xanh Pa-ri
    ( the blue) bầu trời
    ( the blue) biển cả
    Vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
    the dark blues
    những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt
    the light blues
    những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít
    Nữ học giả, nữ sĩ ( (cũng) blue stocking)
    ( số nhiều) sự buồn chán
    to be in the blues; to have the blues
    buồn chán
    to give someone the blues
    gây nỗi buồn chán cho ai
    a bolt from the blue

    Xem bolt

    out of the blue
    hoàn toàn bất ngờ
    the boys in blue
    toán cảnh sát, nhóm cảnh sát

    Ngoại động từ

    Làm xanh, nhuộm xanh
    Hồ lơ (quần áo)
    (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phẩm xanh

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    màu lam
    màu lơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhuộm xanh (thép)
    màu xanh
    azure blue
    màu xanh da trời
    berlin blue
    màu xanh phổ
    blue adder
    bộ cộng màu xanh lơ
    blue blindness
    mù màu xanh
    blue heat
    sự nung đến mầu xanh
    blue-green laser
    laze màu xanh lam
    navy blue
    màu xanh nước biển
    prussian blue
    màu xanh sẫm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Depressed, low-spirited, dispirited, sad, dismal, down,down in the mouth, gloomy, unhappy, glum, downcast, crestfallen,chap-fallen, dejected, melancholy, despondent, downhearted,morose: I've been feeling blue since Kathleen left me.
    Obscene, vulgar, indecent, titillating, pornographic, dirty,filthy, lewd, smutty, risqu‚, bawdy, sexy, X, X-rated, 18, USXXX; indelicate, suggestive, off colour, erotic, coarse,offensive, improper: There's a place nearby that shows bluemovies.

    Tham khảo chung

    • blue : amsglossary
    • blue : Corporateinformation
    • blue : Chlorine Online
    • blue : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X