-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ánh sáng rực rỡ===== ::the red glow of the setting sun ::ánh sáng đ...)
So với sau →11:04, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phát sáng
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- after glow
- sự phát sáng dư
- blue glow
- sự phát sáng xanh
- glow conduction
- phóng điện phát sáng
- glow conduction
- sự dẫn điện phát sáng
- glow conduction lamp
- đèn dùng khi phát sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow-conduction lamp
- đèn dẫn điện phát sáng
- glow-discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- negative glow
- sự phát sáng âm
- permanent glow
- phát sáng lâu dài
sáng
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- after glow
- sự phát sáng dư
- blue glow
- sự phát sáng xanh
- cathode glow
- lớp sáng catot
- glow conduction
- dẫn điện tỏa sáng
- glow conduction
- phóng điện phát sáng
- glow conduction
- sự dẫn điện phát sáng
- glow conduction lamp
- đèn dùng khi phát sáng
- glow discharge
- dẫn điện tỏa sáng
- glow discharge
- phóng điện chớp sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện tỏa sáng
- glow discharge lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow lamp
- đèn lớp sáng âm
- glow lamp
- đèn nóng sáng
- glow lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow potential
- điện thế chớp sáng
- glow steadily
- sáng đều
- glow steadily
- sáng ổn định
- glow tube
- đèn ống chớp sáng
- glow-conduction lamp
- đèn dẫn điện phát sáng
- glow-discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- negative glow
- lớp sáng âm
- negative glow
- sự phát sáng âm
- neon glow-lamp
- đèn neon ánh sáng trắng
- permanent glow
- phát sáng lâu dài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Luminosity, phosphorescence, incandescence, light,lambency, lustre: The surface of the flying saucer emitted afaint green glow.
Light, brightness, gleam, luminousness,brilliance, radiance, resplendence, splendour, effulgence: Theglow in the east is from a forest fire.
Flush, blush,redness, ruddiness, burning, excitement, warmth, fervour,fervency, enthusiasm, feverishness, thrill, Colloq rush: I canfeel a glow just thinking of you.
Oxford
V. & n.
A throw out light and heat without flame;be incandescent. b shine like something heated in this way.
(oftenfoll. by with) a (of the body) be heated, esp. from exertion;sweat. b express or experience strong emotion (glowed withpride; glowing with indignation).
Glowingly adv. [OEglowan f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ