-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sinh đôi; tạo thành cặp===== ::twin brothers ::anh em sinh đôi =====(kỹ thuật) ch...)
So với sau →11:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Con sinh đôi (một trong hai đứa trẻ hay con vật còn nhỏ do một mẹ sinh ra cùng một lúc)
- twin lambs
- hai con cừu non sinh đôi
- my twin brother/sister
- anh em/chị em sinh đôi của tôi
Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau)
- a ship with twin propellers
- một con tàu có chân vịt kép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ghép đôi
- twin cable
- cáp ghép đôi
- twin compressor
- máy nén ghép (đôi)
- twin mount
- sự ghép đôi
- twin residential block
- nhà ở ghép đôi
- twin residential building
- ở ghép đôi
- twin sheet pile
- cọc tấm ghép đôi
song tinh
- growth twin
- song tinh phát triển
- incoherent twin
- song tinh không kết hợp
- juxtaposition twin
- song tinh kế tiếp
- lenticular twin
- song tinh dạng thấu kính
- penetration twin
- song tinh xuyên nhau
- twin lamella
- tấm song tinh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N., adj., & v.
A compound crystal one partof which is in a reversed position with reference to the other.4 (the Twins) the zodiacal sign or constellation Gemini.
Intr. & tr. Brit.link or cause (a town) to link with one in a different country,for the purposes of friendship and cultural exchange.
Twinning n. [OE twinn double, f. twi- two:cf. ON tvinnr]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
