-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự đập gãy, sự đậpvỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ=====+ =====Sự đập gãy, sự đập vỡ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ==========Tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ==========Tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ=====17:59, ngày 9 tháng 2 năm 2010
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , splitting , severance , separation , interruption , disorder , disturbance , agitation , confusion , disordering , disorganization , discontinuance , discontinuation , discontinuity , pause , suspension , bombshell , cataclasm , cataclysm , debacle , destruction , intrigue , rupture , stampede
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
