-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ::[[the]] [[animal]] [[kingdom]]::[[the]] [[animal]] [[kingdom]]::giới động vật::giới động vật+ ::[[the]] [[plant]] [[kingdom]]+ ::giới thực vật=====(nghĩa bóng) lĩnh vực==========(nghĩa bóng) lĩnh vực=====::[[the]] [[kingdom]] [[of]] [[thought]]::[[the]] [[kingdom]] [[of]] [[thought]]::lĩnh vực tư tưởng::lĩnh vực tư tưởng- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commonwealth , country , county , crown , division , domain , dominion , dynasty , empire , field , lands , monarchy , nation , possessions , principality , province , realm , reign , rule , scepter , sovereignty , sphere , state , suzerainty , sway , territory , throne , tract , demesne , dukedom , jurisdiction , vizierate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ