-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 5: Dòng 5: =====(động vật học) con ếch, con ngoé==========(động vật học) con ếch, con ngoé=====+ ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]+ ::ếch ngồi đáy giếng11:56, ngày 30 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullfrog , croaker , polliwog , toad , amphibian , anuran , batrachian , newt , peeper , salientian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ