-
(Khác biệt giữa các bản)n (phiền muộn)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương=====+ =====Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate , distressing , doleful , dolent , forlorn , full of sorrow , grief-stricken , grieving , grievous , heartbroken , in mourning , in pain , in sorrow , lamentable , pitiful , sad , sombre , woeful , dolorous , lugubrious , plaintive , rueful , woebegone , deplorable , regrettable , depressing , elegiac , plangent , saddened , somber , sorrowful , sorry , threnodic , unhappy , woful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ