-
Defenseless
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red"> diˈfensləs </font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==05:56, ngày 3 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay pigeon , like a sitting duck , naked * , on the line , on the spot , open , out on limb , pigeon * , poor , unarmed , unguarded , unprotected , up the creek , weak , wide open , bare , naked , powerless , untenable , vulnerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ