-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====(quân sự) hạ sĩ, cai==========(quân sự) hạ sĩ, cai=====- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác==========(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác=====::[[corporal]] [[punishment]]::[[corporal]] [[punishment]]18:17, ngày 21 tháng 4 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anatomical , carnal , corporeal , fleshly , fleshy , gross , human , material , objective , phenomenal , sensible , somatic , substantial , tangible , personal , physical , bodily , punishment , rank
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ