-
(Khác biệt giữa các bản)(sai ví dụ)
Dòng 21: Dòng 21: ::đáp lại lòng tốt của ai::đáp lại lòng tốt của ai=====Ứng phó (thiên tai, ..)==========Ứng phó (thiên tai, ..)=====- ::an effective disaster response=====Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)==========Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)=====Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trả lời, đáp ứng
- quantal respond
- (thống kê ) kết cục hữu hạn
- quantitative respond
- (thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
- static respond
- đáp ứng tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ