-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: =====sáp nhập==========sáp nhập=====- =====sự hợp nhất=====+ - ::[[incorporation]] [[of]] [[reserves]]+ - ::sự hợp nhất dự trữ+ =====sự kết hợp==========sự kết hợp=====18:57, ngày 30 tháng 6 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- embodiment , adding , fusion , chartering , consolidation , amalgamation , federation , establishment , confederation , affiliation , merger , unification , alliance , fraternization , unionization , incarnation , inclusion , synthesis , union
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ