-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ======Immigrants accept the jobs disdained by the local workforce.============Immigrants accept the jobs disdained by the local workforce.======- ======Người nhập cư chấp nhận làm công việc mà người lao động địa phương không thèm.======+ ========Người nhập cư chấp nhận làm công việc mà người lao động địa phương không thèm.===========hình thái từ======hình thái từ===07:03, ngày 20 tháng 11 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antipathy , arrogance , aversion , contempt , contumely , derision , despisal , despisement , despite , dislike , disparagement , hatred , haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , pride , ridicule , scorn , sneering , snobbishness , superbity , superciliousness
verb
- abhor , be allergic to , belittle , chill , contemn , deride , despise , disregard , hate , ignore , look down nose at , look down on , misprize , pooh-pooh * , put down * , refuse , reject , scout , slight , sneer at , spurn , undervalue , scorn , arrogance , contempt , derision , detest , flout , haughtiness , indifference , loathe , ridicule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ