• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:45, ngày 20 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi)=====
    =====Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi)=====
    -
    ::a child ringing in terror
    +
    ::a child cringing in terror
    ::một đứa trẻ lùi lại trong sợ hãi
    ::một đứa trẻ lùi lại trong sợ hãi
     +
    =====Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại=====
    =====Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại=====

    Hiện nay

    /krindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ

    Nội động từ

    Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi)
    a child cringing in terror
    một đứa trẻ lùi lại trong sợ hãi
    Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
    Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    flinch , shrink , wince

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X