-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[fridge]]Cách viết khác [[fridge]]===Danh từ======Danh từ========Tủ lạnh (như) ice-box==========Tủ lạnh (như) ice-box=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành===== Xây dựng====== Xây dựng===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy lạnh
- absorption refrigerator
- máy lạnh hấp thụ
- absorption type refrigerator
- máy lạnh kiểu hấp thụ
- closed-cycle helium refrigerator
- máy lạnh heli chu trình kín
- commercial refrigerator
- máy lạnh thương nghiệp
- compression refrigerator
- máy lạnh có nén
- domestic refrigerator
- máy lạnh gia đình
- elementary refrigerator
- máy lạnh sơ đẳng
- helium dilution refrigerator
- máy lạnh giãn nở heli
- helium refrigerator
- máy lạnh heli
- household refrigerator
- máy lạnh gia đình
- hydrogen refrigerator
- máy lạnh hydro
- Joule-Thomson refrigerator
- máy lạnh Joule-Thomson
- liquid nitrogen refrigerator
- máy lạnh nitơ lỏng
- magnetic refrigerator
- máy lạnh từ tính
- magnetic refrigerator cycle
- chu trình máy lạnh từ tính
- miniature refrigerator
- máy lạnh mini
- miniature Stirling refrigerator
- máy lạnh Stirling mini
- miniature Stirling refrigerator
- máy lạnh Stirling mini
- single-expansion Stirling refrigerator (unit)
- máy lạnh Stirling một cấp giãn nở
- single-stage turbo-refrigerator
- máy lạnh turbin một cấp
- Stirling cycle refrigerator
- máy lạnh chu trình Stirling
Kinh tế
tủ lạnh
- absorption refrigerator
- tủ lạnh hấp thụ
- dual-purpose refrigerator
- tủ lạnh bảo quản và làm lạnh đông sản phẩm
- electric refrigerator
- tủ lạnh chạy điện
- ice-cooled refrigerator
- tủ lạnh làm lạnh bằng đá
- refrigerator deodorizer
- cơ cấu khử mùi của tủ lạnh
- self-service refrigerator
- tủ lạnh làm lạnh bằng đá
- walk-in refrigerator
- tủ lạnh cỡ nhỏ
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ