-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng===== ::principal cause ::nguyên nhân chính ::[...)
So với sau →00:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chính
- principal book
- sổ chính
- principal carrier
- hãng vận tải chính
- principal carrier
- người chuyên chở chính
- principal carrier
- tàu chuyên chở chính
- principal charter
- hợp đồng thuê tàu chính
- principal charter
- người thuê tàu chính
- principal creditor
- chủ nợ chính
- principal debtor
- con nợ chính
- principal debtor
- người mắc nợ chính
- principal place of business
- địa điểm kinh doanh chính
- principal register
- sổ đăng bạ chính
- principal shareholder
- cổ đông chính
- principal shareholder
- cổ động chính
- principal stockholder
- cổ đông chính
- principal trade partner
- người hợp tác buôn bán chính
người ủy thác
- named principal
- người ủy thác chỉ định
- principal and agent
- người ủy thác và người thụ ủy
- principal-agent problem
- vấn đề người ủy thác- người đại lý
- undisclosed principal
- người ủy thác giấu tên
- undisclosed principal
- người ủy thác không công khai
- undisclosed principal
- người ủy thác không lộ tên
- unnamed principal
- người ủy thác không nêu tên (của đại lý)
tiền vốn
- principal amount
- tiền vốn vay
- principal installments
- trả dần tiền vốn gốc
- principal sum
- số tiền vốn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Chief, primary, prime, paramount, main, first, foremost,ranking, pre-eminent, predominant, dominant, prevailing;leading, starring: The principal reason I'm here is to see you.The principal food of the people is corn. The principal role wassung by Pavarotti. 2 important, prominent, leading, key,cardinal: Cuba is a principal source of sugar.
Owner, proprietor, chairman, chairwoman, chairperson,(managing) director, head, president, chief, chief executiveofficer, CEO, manager or Brit manageress, superintendent,supervisor, Colloq boss, US (head or chief) honcho: We shouldtalk to the principals about buying that company.
Dean,director, Chiefly Brit headmaster, headmistress, master, rector,(vice-)chancellor: His appointment as principal is for atwo-year period.
(working) capital, capital funds, resources,investment, backing, (cash) reserve(s), assets; money: She isfortunate to be able to live on the income from her investments,without touching the principal. 6 star, lead, heroine, hero,leading lady or man, leading role, main part; diva, premiŠredanseuse, premier danseur, prima donna, prima ballerina: Theprincipal in the ballet company was a Russian.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ