-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút===== ::why all this [[hur...)
So với sau →00:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Rush, hasten, make haste, speed, race, dash, hustle,scurry, tear, fly, run, shoot, scoot, scamper, scuttle, hotfoot(it), Colloq shake a leg, get cracking, get a move on, go hellfor leather, skedaddle, step on it, step on the gas, Chiefly UShightail (it), go like greased lightning, get a wiggle on:You'll have to hurry to catch your bus.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ