-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bước đi; cách đi; dáng đi===== ::a firm tread ::dáng đi vững chắc =====Tiếng ...)
So với sau →07:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Động từ .trod; .trodden
Đạp (nho để làm rượu...)
- to tread lightly
- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
- to tread in someone's footsteps
- theo vết chân ai, bắt chước ai
- to tread on someone's corns (toes)
- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
- to tead on the heels of
- bám sát, theo sát gót
Theo dõi (sự việc)
- to tread on air
- mừng rơn, sướng rơn
- to tead on (as on) eggs
- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
- to tread on somebody's neck
- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
- to tread the stage (the boards)
- là diễn viên sân khấu
- to tread under foot
- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
- to tread water
- bơi đứng
Xây dựng
Oxford
V. & n.
V. (trod; trodden or trod) 1 intr. (often foll. byon) a set down one's foot; walk or step (do not tread on thegrass; trod on a snail). b (of the foot) be set down.
Tr. awalk on. b (often foll. by down) press or crush with the feet.3 tr. perform (steps etc.) by walking (trod a few paces).
Tham khảo chung
- tread : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ