-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===...)
So với sau →08:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tường chắn
- anchored retaining wall
- tường chắn đất được neo
- angular retaining wall
- tường chắn kiểu công xôn
- arched retaining wall
- tường chắn dạng đất vòm
- arched retaining wall
- tường chắn vòm
- back of the retaining wall
- mặt trong tường chắn đất
- base of retaining wall
- đế tường chắn đất
- bin-type retaining wall
- tường chắn đất nhiều ngăn
- bracket-type retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- bulged retaining wall
- tường chắn dạng buồm
- cantilever retaining wall
- tường chắn côngxon
- cantilever retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- cellular retaining wall
- tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
- corner retaining wall
- tường chắn góc
- counterfort retaining wall
- tường chắn đất kiểu trụ chống
- fixed retaining wall
- tường chắn cố định
- flexible retaining wall
- tường chắn mềm
- gravity retaining wall
- tường chắn đất liểu trọng lực
- gravity retaining wall
- tường chắn trọng lực
- lattice retaining wall
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- mass retaining wall
- tường chắn đất trọng lực
- reinforced concrete retaining wall
- tường chắn đất bê tông cốt thép
- retaining wall with a broken back
- tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
- rubble retaining wall
- tường chắn đất bằng đá hộc
- sectional retaining wall
- tường chắn đất lắp ghép
- sectional retaining wall
- tường chắn phân đoạn
- sheet pile retaining wall
- tường chắn đất bằng cọc tấm
- sheet-pile retaining wall
- tường chắn cọc ván
- solid retaining wall
- tường chắn đất đặc (toàn khối)
- solid retaining wall
- tường chắn liền khối
- stem of a retaining wall
- thân tường chắn đất
- stone masonry retaining wall
- tường chắn xây đá hộc
- tie retaining wall
- tường chắn đất được neo
- tied retaining wall
- tường chắn đất được neo
tường chắn đất
- anchored retaining wall
- tường chắn đất được neo
- back of the retaining wall
- mặt trong tường chắn đất
- base of retaining wall
- đế tường chắn đất
- bin-type retaining wall
- tường chắn đất nhiều ngăn
- bracket-type retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- cantilever retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- cellular retaining wall
- tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
- counterfort retaining wall
- tường chắn đất kiểu trụ chống
- gravity retaining wall
- tường chắn đất liểu trọng lực
- lattice retaining wall
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- mass retaining wall
- tường chắn đất trọng lực
- reinforced concrete retaining wall
- tường chắn đất bê tông cốt thép
- retaining wall with a broken back
- tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
- rubble retaining wall
- tường chắn đất bằng đá hộc
- sectional retaining wall
- tường chắn đất lắp ghép
- sheet pile retaining wall
- tường chắn đất bằng cọc tấm
- solid retaining wall
- tường chắn đất đặc (toàn khối)
- stem of a retaining wall
- thân tường chắn đất
- tie retaining wall
- tường chắn đất được neo
- tied retaining wall
- tường chắn đất được neo
tường hồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ