-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm thông, sự quạt gió===== =====Cho hơi vào, cho khí cacbonic vào===== =====(y học) s...)
So với sau →14:53, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự thông gió
Giải thích EN: The process of exposing something to air or another gas; specific uses include:in air conditioning, the process of cooling or mixing by circulating air or through ventilation..
Giải thích VN: Quá trình làm cho không khí hoặc một chất khí nào đó tiếp xúc với một vật; nghĩa thông dụng: trong điều hòa nhiệt độ, quá trình làm mát hoặc hòa trộn không khí nhờ điều hòa không khí hoặc thông gió.
- contact aeration
- sự thông gió tiếp xúc
- corner-to-corner aeration
- sự thông gió chéo góc
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ