-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hành khách (đi tàu xe...)===== =====(thông tục) thành viên không có khả năng làm được ...)(→hành khách)
Dòng 55: Dòng 55: ::[[aircraft]] [[passenger]] [[insurance]]::[[aircraft]] [[passenger]] [[insurance]]::bảo hiểm hành khách máy bay::bảo hiểm hành khách máy bay- ::[[Airline]] [[Passenger]] [[of]] [[the]][[USA]]+ ::[[Airline]] [[Passenger]] [[of]] [[the]] USA::chức những hành khách hàng không Hoa Kỳ::chức những hành khách hàng không Hoa Kỳ::[[cargo]] [[and]] [[passenger]] [[ship]]::[[cargo]] [[and]] [[passenger]] [[ship]]Dòng 91: Dòng 91: ::[[transfer]] [[passenger]]::[[transfer]] [[passenger]]::hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)::hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)+ =====hành khách đi tàu, xe, máy bay==========hành khách đi tàu, xe, máy bay=====15:14, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hành khách
- high-speed passenger train
- tàu (chở hành khách) tốc hành
- passenger car
- toa xe chở hành khách
- passenger elevator
- thang máy chở hành khách
- passenger elevator
- thang máy hành khách
- passenger lift
- thang máy chở hành khách
- passenger platform
- sân ga hành khách
- passenger platform
- sân ga hành khách (nhà ga)
- passenger station
- ga hành khách
- passenger traffic
- giao thông hành khách
- passenger train
- tàu chở hành khách
- passenger transport
- vận tải hành khách
- road passenger transport
- vận chuyển hành khách đường bộ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hành khách
- aircraft passenger insurance
- bảo hiểm hành khách máy bay
- Airline Passenger of the USA
- chức những hành khách hàng không Hoa Kỳ
- cargo and passenger ship
- tàu hành khách
- motor vehicle passenger insurance
- bảo hiểm hành khách xe hơi
- passenger accommodation
- thiết bị tiếp đãi hành khách
- passenger fare
- giá vé hành khách
- passenger insurance
- bảo hiểm hành khách
- passenger liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm hành khách
- passenger list
- danh sách hành khách (tàu, máy bay)
- passenger mile
- dặm hành khách
- passenger mile
- dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm Anh)
- passenger name record
- hồ sơ danh sách hành khách
- passenger service agent
- nhân viên hướng dẫn hành khách
- passenger service representative
- nhân viên phục vụ hành khách
- pseudo passenger name record
- giả bản ghi tên hành khách
- revenue passenger mile
- dặm hành khách có doanh thu
- stand-by passenger
- hành khách chờ chuyến bay
- stand-by passenger
- hành khách trên danh sách chờ đi (máy bay)
- transfer passenger
- hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ