-
(Khác biệt giữa các bản)(→Có đủ giừơng cho (một số người))(→Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì))
Dòng 81: Dòng 81: ::[[to]] [[sleep]] [[on]] [[a]] [[question]]::[[to]] [[sleep]] [[on]] [[a]] [[question]]::gác một vấn đề đến ngày mai::gác một vấn đề đến ngày mai- ::[[the]] [[top]] [[sleeps]]+ ::[[the]] [[top]] [[sleep]]::con cù quay tít::con cù quay tít::[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]::[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]::(tục ngữ) đừng dính vào mà sinh chuyện; đừng đụng vào tổ kiến::(tục ngữ) đừng dính vào mà sinh chuyện; đừng đụng vào tổ kiến- ::[[sleep]] [[like]] [[a]] [[log/top]]+ ::[[sleep]] [[like]] [[a]] [[log]][[top]]::(thông tục) ngủ say như chết::(thông tục) ngủ say như chết::[[sleep]] [[rough]]::[[sleep]] [[rough]]12:01, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)
- to sleep off one's headache
- ngủ cho hết nhức đầu
- to sleep it off
- ngủ cho giã rượu
- to sleep on; to sleep upon; to sleep over
- gác đến ngày mai
- to sleep on a question
- gác một vấn đề đến ngày mai
- the top sleep
- con cù quay tít
- let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng dính vào mà sinh chuyện; đừng đụng vào tổ kiến
- sleep like a logtop
- (thông tục) ngủ say như chết
- sleep rough
- ngủ vạ vật
- sleep the sleep of the just
- ngủ ngáy o o
- sleep tight
- (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)
- sleep around
- (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
- sleep through something
- không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
- sleep out
- không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A condition of body and mind such as that whichnormally recurs for several hours every night, in which thenervous system is inactive, the eyes closed, the posturalmuscles relaxed, and consciousness practically suspended.
Tr. a (foll. by off) remedy by sleeping (slept offhis hangover). b (foll. by away) spend in sleeping (sleep thehours away).
(of a limb) become numbed bypressure. in one's sleep while asleep. last sleep death. letsleeping dogs lie avoid stirring up trouble. put to sleep 1anaesthetize.
Kill (an animal) painlessly. sleep aroundcolloq. be sexually promiscuous. sleep in 1 remain asleeplater than usual in the morning.
Sleep by night at one'splace of work. sleeping-bag a lined or padded bag to sleep inesp. when camping etc. Sleeping Beauty a fairy-tale heroine whoslept for 100 years. sleeping-car (or -carriage) a railwaycoach provided with beds or berths. sleeping-draught a drink toinduce sleep. sleeping partner a partner not sharing in theactual work of a firm. sleeping-pill a pill to induce sleep.sleeping policeman a ramp etc. in the road intended to causetraffic to reduce speed. sleeping sickness any of severaltropical diseases with extreme lethargy caused by a trypanosometransmitted by a tsetse-fly bite. sleeping-suit a child'sone-piece night-garment. sleep-learning learning by hearingwhile asleep. sleep like a log (or top) sleep soundly. thesleep of the just sound sleep. sleep out sleep by night out ofdoors, or not at one's place of work. sleep-out n. Austral. &NZ a veranda, porch, or outbuilding providing sleepingaccommodation. [OE slep, sl‘p (n.), slepan, sl‘pan (v.) f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ