-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Năng lực, khả năng===== ::professional ability ::năng lực chuyên môn, năng lực nghi...)(→khả năng)
Dòng 72: Dòng 72: ::load-supporting [[ability]] [[of]] [[ground]]::load-supporting [[ability]] [[of]] [[ground]]::khả năng chịu lực của đất::khả năng chịu lực của đất- ::[[Receiving]] [[Ability]][[Jeopardized]](RAJ)+ ::[[Receiving]] [[Ability]] Jeopardized (RAJ)::khả năng thu gặp rủi ro::khả năng thu gặp rủi ro::[[service]] [[ability]]::[[service]] [[ability]]Dòng 92: Dòng 92: ::[[wetting]] [[ability]]::[[wetting]] [[ability]]::khả năng thấm ướt::khả năng thấm ướt+ =====năng lực==========năng lực=====::[[ability]] [[test]]::[[ability]] [[test]]14:41, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khả năng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- ability test
- kiểm tra khả năng
- ability test
- phép thử khả năng
- ability test
- sự thử khả năng
- adhesive ability
- khả năng dính
- attach-ability
- khả năng kết nối
- climbing ability
- khả năng leo dốc
- climbing ability
- khả năng trèo dốc
- cold cranking ability
- khả năng khởi động lạnh
- computational ability
- khả năng tính toán
- forming ability
- khả năng tạo hình (đúc)
- gelling ability
- khă năng hóa keo
- good/poor cornering (ability)
- khả năng quay vòng tốt/xấu
- grade ability
- khả năng leo dốc
- language ability test
- trắc nghiệm khả năng
- load supporting ability of ground
- khả năng chịu tải của đất
- load-carrying ability
- khả năng mang tải
- load-supporting ability of ground
- khả năng chịu lực của đất
- Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
- khả năng thu gặp rủi ro
- service ability
- khả năng phục dịch
- service ability
- khả năng phục vụ
- switching ability
- khả năng chuyển mạch
- takeoff ability
- khả năng cất cánh
- thickening ability
- khả năng làm đặc
- wash-ability
- khả năng đãi được (quặng)
- water-holding ability
- khả năng giữ nước
- water-holding ability
- khả năng ngậm nước
- wetting ability
- khả năng thấm ướt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Adeptness, aptitude, facility, faculty, capacity, power,knack, proficiency, Colloq know-how: I have perceived yourability to manipulate situations to your own advantage. 2talent, skill, cleverness, capacity, wit, gift, genius,capability: He has such extraordinary ability it is difficultto see why he doesn't accomplish more. 3 abilities. faculty,faculties, talent(s), gift(s), skill(s): Her abilities havemade her one of the finest cellists of our time.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ