-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[district]] [[council]]::[[district]] [[council]]::hội đồng quận::hội đồng quận- ::[[a]] [[district]] [[visistor]]+ ::[[a]] [[district]] [[visittor]]::bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)::bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===18:20, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vùng
- district as subdivision of administrative region
- khu hành chính chia nhỏ thuộc vùng (tỉnh)
- district planning scheme
- thiết kế qui hoạch vùng
- district provision of pipelines and communications
- sự cung ứng kỹ thuật cho vùng
- high service district
- vùng áp lực lớn
- metropolitan district
- vùng thành phố lớn
- mining district
- vùng khai thác mỏ
- mining district
- vùng mỏ
- seismic district
- vùng động đất
Oxford
N. & v.
A (often attrib.) a territory marked off forspecial administrative purposes. b Brit. a division of a countyor region electing its own councillors.
District attorney (in theUS) the prosecuting officer of a district. district court (inthe US) the Federal court of first instance. district heating asupply of heat or hot water from one source to a district or agroup of buildings. district nurse Brit. a peripatetic nurseserving a rural or urban area. district visitor Brit. a personworking for a member of the clergy in a section of a parish. [Ff. med.L districtus (territory of) jurisdiction (as DISTRAIN)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ