-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nông nghiệp===== =====Board of Agriculture===== =====Bộ nông nghiệp (ở Anh)===== == Từ đi...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈægrɪˌkʌltʃər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:57, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
canh tác
- bundled field agriculture
- canh tác giữ nước mặt ruộng
- exhaustive agriculture
- canh tác làm kiệt đất
- irrigated agriculture
- canh tác có tưới
- non irrigated agriculture
- canh tác không tưới
- non irrigated agriculture
- canh tác nhờ nước mưa
- rained agriculture
- canh tác theo mưa
- shafting agriculture
- canh tác kiểu trồng rẫy
nông nghiệp
- dry agriculture
- nông nghiệp trồng màu
- Monitoring Agriculture with Remote Sensing (MARS)
- giám sát nông nghiệp bằng cản biến từ xa
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nông nghiệp
- agriculture census
- điều tra nông nghiệp
- Common Agriculture Policy
- Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
- department of agriculture
- bộ nông nghiệp
- extensive agriculture
- nông nghiệp có phạm vi rộng
- extensive agriculture
- nông nghiệp khoáng diện
- extensive agriculture
- nông nghiệp quảng canh
- family-unit agriculture
- nông nghiệp hộ gia đình
- French Agriculture Bank
- Ngân hàng Nông nghiệp Pháp
- intensive agriculture
- nông nghiệp thâm canh
- Minister of Agriculture
- Bộ trưởng Nông nghiệp
- multiple agriculture
- nông nghiệp kinh doanh nhiều loại
- suburban agriculture
- nông nghiệp vùng ngoại ô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ