-
(đổi hướng từ Bundled)
Chuyên ngành
Toán & tin
chùm, mớ, bó; (tôpô học ) không gian phân thớ
- bundle of cireles
- chùm đường tròn
- bundle of coefficients
- chùm hệ số
- bundle of conis
- chùm cônic
- bundle of lines (rays)
- chùm đường thẳng
- bundle of planes
- chùm mặt phẳng
- bundle of quadrics
- chùm quađric
- bundle of spheres
- chùm mặt cầu
- fibre bundle
- không gian phân thớ chính
- principal fibre bundle
- (tôpô học ) không gian phân thớ chính
- simple bundle
- chùm đơn, phân thớ đơn
- sphere bundle
- chùm mặt cầu
- tangent bundle
- chùm tiếp tuyến
- tensorr bundle
- chùm tenxơ
Kỹ thuật chung
chùm
- bundle conductor
- dây chùm
- bundle of circles
- chùm đường tròn
- bundle of coefficients
- chùm hệ số
- bundle of conics
- chùm conic
- bundle of lines (rays)
- chùm đường thẳng
- bundle of planes
- chùm mặt phẳng
- bundle of quadrics
- chùm quadric
- bundle of rails
- chùm đường ray
- bundle of spheres
- chùm mặt cầu
- center of a bundle
- tâm của một chùm
- convergent bundle
- chùm hội tụ
- divergent bundle
- chùm phân kỳ
- fault bundle
- chùm đứt gãy
- rensor bundle
- chùm tensơ
- shell-and-tube bundle
- chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)
- shell-and-tube bundle
- chùm ống vỏ (của bình ngưng ống vỏ)
- simple bundle
- chùm đơn
- sphere bundle
- chùm mặt cầu
- tangent bundle
- chùm tiếp tuyến
- tensor bundle
- chùm tensơ
- tube bunch (bundle)
- chùm ống
- tube bundle
- chùm ống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- array , assortment , bag , bale , batch , box , bunch , carton , clump , cluster , collection , crate , group , heap , lot , mass , pack , package , packet , pallet , parcel , pile , quantity , roll , set , stack , wad , band , bevy , body , clutch , knot , party , mint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ