• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ánh sáng rực rỡ===== ::the red glow of the setting sun ::ánh sáng đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">glou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:21, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /glou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng rực rỡ
    the red glow of the setting sun
    ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
    Sức nóng rực
    Summer's scorching glow
    Cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè
    Nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)
    to be in a glow; to be all of a glow
    đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt
    Cảm giác âm ấm (khắp mình)
    to be in a nice glow; to feet a nice glow
    cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)
    (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình
    the glow of youth
    nhiệt tình của tuổi trẻ
    (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng
    positive glow
    lớp sáng anôt
    the negative glow
    lớp sáng catôt

    Nội động từ

    Rực sáng, bừng sáng
    Nóng rực
    Đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên
    face glowed with anger
    nét mặt bừng bừng giận dữ
    Rực rỡ (màu sắc)
    Cảm thấy âm ấm (trong mình)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ánh (sáng rực)

    Nguồn khác

    • glow : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rực

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sáng lên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp sáng
    cathode glow
    lớp sáng catot
    glow lamp
    đèn lớp sáng âm
    negative glow
    lớp sáng âm
    phát sáng
    abnormal glow discharge
    phóng điện phát sáng bất thường
    after glow
    sự phát sáng dư
    blue glow
    sự phát sáng xanh
    glow conduction
    phóng điện phát sáng
    glow conduction
    sự dẫn điện phát sáng
    glow conduction lamp
    đèn dùng khi phát sáng
    glow discharge
    phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện phát sáng
    glow discharge lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    glow lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow-conduction lamp
    đèn dẫn điện phát sáng
    glow-discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    negative glow
    sự phát sáng âm
    permanent glow
    phát sáng lâu dài
    sự phát sáng
    after glow
    sự phát sáng dư
    blue glow
    sự phát sáng xanh
    negative glow
    sự phát sáng âm
    sáng
    abnormal glow discharge
    phóng điện phát sáng bất thường
    after glow
    sự phát sáng dư
    blue glow
    sự phát sáng xanh
    cathode glow
    lớp sáng catot
    glow conduction
    dẫn điện tỏa sáng
    glow conduction
    phóng điện phát sáng
    glow conduction
    sự dẫn điện phát sáng
    glow conduction lamp
    đèn dùng khi phát sáng
    glow discharge
    dẫn điện tỏa sáng
    glow discharge
    phóng điện chớp sáng
    glow discharge
    phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện tỏa sáng
    glow discharge lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    glow lamp
    đèn lớp sáng âm
    glow lamp
    đèn nóng sáng
    glow lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow potential
    điện thế chớp sáng
    glow steadily
    sáng đều
    glow steadily
    sáng ổn định
    glow tube
    đèn ống chớp sáng
    glow-conduction lamp
    đèn dẫn điện phát sáng
    glow-discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    negative glow
    lớp sáng âm
    negative glow
    sự phát sáng âm
    neon glow-lamp
    đèn neon ánh sáng trắng
    permanent glow
    phát sáng lâu dài

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Luminosity, phosphorescence, incandescence, light,lambency, lustre: The surface of the flying saucer emitted afaint green glow.
    Light, brightness, gleam, luminousness,brilliance, radiance, resplendence, splendour, effulgence: Theglow in the east is from a forest fire.
    Flush, blush,redness, ruddiness, burning, excitement, warmth, fervour,fervency, enthusiasm, feverishness, thrill, Colloq rush: I canfeel a glow just thinking of you.
    V.
    Shine, radiate, incandesce, phosphoresce, glimmer,gleam, light up: The numerals on the clock were glowing in thedark.
    Heat, overheat, burn; ablate: The spaceship began toglow as it entered the atmosphere.
    Flush, bloom, colour,blush: As you can see from her complexion, she simply glowswith good health. 7 blush, flush, redden, colour, turn red orscarlet: My cheeks glowed with embarrassment.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    A throw out light and heat without flame;be incandescent. b shine like something heated in this way.
    (of the cheeks) redden, esp. from cold or exercise.
    (oftenfoll. by with) a (of the body) be heated, esp. from exertion;sweat. b express or experience strong emotion (glowed withpride; glowing with indignation).
    Showing a warm colour (thepainting glows with warmth).
    (as glowing adj.) expressingpride or satisfaction (a glowing report).
    N.
    A glowingstate.
    A bright warm colour, esp. the red of cheeks.
    Ardour; passion.
    A feeling induced by good health, exercise,etc.; well-being.
    Glowingly adv. [OEglowan f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X