• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..)===== =====Sự dắt, sự lai, sự kéo (t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ::[[to]] [[tow]] [[a]] [[vessel]] [[into]] [[the]] [[harbour]]
    ::[[to]] [[tow]] [[a]] [[vessel]] [[into]] [[the]] [[harbour]]
    ::lai một chiếc tàu vào cảng
    ::lai một chiếc tàu vào cảng
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Towed]]
     +
    *Ving: [[Towing]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    05:43, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..)
    Sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
    Dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope
    to have someone in tow
    dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
    in tow
    đi cùng, đi theo sau
    Được kéo (như) on tow
    on tow
    được kéo
    the lorry was on tow
    chiếc xe tải đang được kéo đi

    Ngoại động từ

    Dắt, lai, kéo theo (tàu, thuyền) bằng dây thừng, xích..
    to tow a small boat astern
    dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau
    to tow a vessel into the harbour
    lai một chiếc tàu vào cảng

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dây cáp kéo xe

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    bó sợi tơ
    bó xơ ngắn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đay ngắn
    gai vụn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kéo

    Giải thích EN: 1. to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.2. an act or instance of this.an act or instance of this.

    Giải thích VN: 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.

    dắt
    lai
    lai dắt (tàu)
    sợi đay
    sự cắt
    sự dai
    sự dắt
    sự kéo
    sự lai dắt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dắt
    giòng (tàu...)
    sự kéo
    tàu được kéo
    xe được kéo

    Nguồn khác

    • tow : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pull, drag, draw, haul, lug, trail, tug, trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X