-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot-shot)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pɒt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==01:02, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy)
Giỏ bắt tôm hùm (như) lobster pot
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pan, saucepan, cauldron, cook-pot, stewpot; kettle: Howmany politicians have promised the people a chicken in everypot? 2 jackpot, bank, kitty: You will have to add œ5 to thepot to see my hand.
Pot-belly, paunch, gut, Colloqcorporation, beer belly, spare tyre, US bay window: If heexercised more, Patrick wouldnt have such a pot.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ