• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌtn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:45, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /'bʌtn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái khuy, cái cúc (áo)
    button-down collar
    cổ áo có nút gài
    Cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)
    Nụ hoa; búp mầm (chưa nở)
    ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ( (cũng) boy in buttons)
    not to care a brass button
    (thông tục) cóc cần
    on the button
    chính xác
    as bright as a button

    Xem bright

    Động từ

    Cài khuy, cài cúc; cài
    to button up one's coat
    cài khuy áo lại
    this dress buttons down the back
    cái áo này cài ở phía sau
    Đơm khuy, đơm cúc (áo)
    ( (thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)
    buttoned up
    dè dặt, kín đáo
    (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy
    to button up one's mouth
    (thông tục) im thin thít
    to button up one's purse
    (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu van (xupáp)
    núm (khuyết tật)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bướu đáy lò

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gài nút

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cái bấm, cái núm
    mụn, cúc, núm

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp nhỏ

    Giải thích VN: Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái bấm
    cái khuy
    chốt
    pull the choke button out
    kéo chốt chặn gió
    nắp
    đầu van
    đĩa
    núm
    núm ấn
    núm bấm
    nút

    Giải thích VN: Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.

    nút ấn
    nút bấm

    Giải thích VN: Trong các giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là một khả năng tự chọn có dạng hộp hội thoại thường dùng để thực hiện một lệnh, để chọn một khả năng khác, hoặc để mở một hộp hội thoại khác.

    phím
    call button
    phím gọi
    enter button
    phím enter
    push button
    phím bấm
    push-button dial
    mặt phím
    push-button dial
    vùng phím chọn số
    push-button set
    máy điện thoại phím bấm
    push-button telephone
    máy điện thoại bấm phím
    reset button
    phím khởi động lại
    Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
    Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small disc or knob sewn on to a garment,either to fasten it by being pushed through a buttonhole, or asan ornament or badge.
    A knob on a piece of esp. electronicequipment which is pressed to operate it.
    A a small roundobject (chocolate buttons). b (attrib.) anything resembling abutton (button nose).
    A a bud. b a button mushroom.
    Fencing a terminal knob on a foil making it harmless.
    V.
    Tr. & intr. = button up 1.
    Tr. supply with buttons.
    Formal andinhibited in manner.
    Silent. button one's lip esp. US sl.remain silent. button mushroom a young unopened mushroom.button-through (of a dress) fastened with buttons from neck tohem like a coat. button up 1 fasten with buttons.
    Colloq.complete (a task etc.) satisfactorily.
    Colloq. become silent.not worth a button worthless. on the button esp. US sl.precisely.
    Buttoned adj. buttonless adj. buttony adj. [MEf. OF bouton, ult. f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X