-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====(thông tục) quấy rầy, làm phiền==========(thông tục) quấy rầy, làm phiền=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blistered]]+ * Ving:[[blistering]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==16:48, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nốt phồng
Giải thích EN: 1. a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.2. a bubble in a surface coating, such as paint or varnish.a bubble in a surface coating, such as paint or varnish..
Giải thích VN: Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ