-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">nju:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==16:16, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
To turn over a new leaf
Xem leaf
- a brave new world
- một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng
- to break new ground
- đề xuất sáng kiến cải tiến
- as clean as a new pin
- sạch như chùi, rất sạch
- as good as new
- tốt như mới
- a new broom
- người mới nhận một trọng trách
- a new lease on life
- cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
- to ring out the old year and ring in the new
- thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới
- to teach an old dog new tricks
- tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Novel, original, unique, unusual, different, fresh,creative, imaginative, brand-new: Ruth has a new idea for thesales campaign.
Latest, late, modern, contemporary, modish,stylish, fashionable, chic, recent, advanced, up to date,brand-new, late-model, Colloq trendy, Slang mod, hip: MacGregorbuys a new car every year: it has to be equipped with the newestgadgets. 3 fresh, further, additional, supplemental,supplementary: Has the new issue of Verbatim come out yet?
Unfamiliar, unknown, strange, different; unique, unheard of: Ihear there's a new girl in your office. I want to introduce mynew friend, Dan Hammond. Every year they discover a new virus. 5revitalized, reborn, renewed, rejuvenated, changed, altered,redone, restored, redesigned, remodelled: I saw before me a newMarie. They published a new version of the Bible. 6inexperienced, green, fresh, callow, unfledged, budding,immature, unripe, untrained: Let us look over the new recruits,Sergeant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ