-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[the]] Atlantic/Pacific..[[ocean]]::[[the]] Atlantic/Pacific..[[ocean]]::Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..::Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[drop]] [[in]] [[the]] [[bucket]]/[[ocean]] =====+ ===== [[ocean]] [[of]] [[sth]] =====+ ::Vô vàn, vô khối, vô thiên lủng+ :::[[Don't]] [[worry]] – [[we]]'ve [[got]] [[oceans]] [[of]] [[time]]+ ::Đừng lo - chúng ta còn khối thời gian== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==04:01, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
- the Atlantic/Pacific..ocean
- Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đại dương
- ocean area code
- mã vùng đại dương
- ocean cable
- cáp xuyên đại dương
- ocean current
- dòng chảy đại dương
- ocean deep
- vực đại dương
- ocean deeps
- các độ sâu đại dương
- ocean depths
- các độ sâu đại dương
- ocean dynamics
- động lực học đại dương
- ocean greyhound
- tàu đại dương tốc hành
- ocean liner
- tàu khách vượt đại dương
- ocean liner
- tàu đại dương chở khách
- ocean liner
- tàu đại dương trở khách
- ocean survey vessel
- tầu nghiên cứu đại dương
- ocean thermal power plant
- nhà máy điện đại dương
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(deep blue) sea, (bounding) main, high seas, the deep,Davy Jones's locker, the depths, Colloq the briny, the drink:The sails filled, and our tiny craft was swept out into the openocean. 2 Often, oceans. flood, abundance, multitude, profusion,plethora, Colloq scads, loads, tons, lots, oodles, gobs,zillions: The direct mail campaign yielded oceans of responses.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ