-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→(từ lóng) tiền đồng)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[not]] [[worth]] [[a]] [[bean]]::[[not]] [[worth]] [[a]] [[bean]]::không đáng một trinh::không đáng một trinh- ::[[to]] [[be]] [[full]] [[of]] [[beans]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[full]] [[of]] [[beans]]=====::hăng hái, sôi nổi, phấn chấn::hăng hái, sôi nổi, phấn chấn- ::[[every]] [[bean]] [[has]] [[its]] [[black]]+ =====[[every]] [[bean]] [[has]] [[its]] [[black]]=====::(tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm::(tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm- ::[[to]] [[get]] [[beans]]+ =====[[to]] [[get]] [[beans]]=====::(thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập::(thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập- ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[beans]]+ =====[[to]] [[give]] [[somebody]] [[beans]]=====::(từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai::(từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai- ::[[like]] [[beans]]+ =====[[like]] [[beans]]=====::hết sức nhanh, mở hết tốc độ::hết sức nhanh, mở hết tốc độ- ::[[a]] [[hill]] [[of]] [[beans]]+ =====[[a]] [[hill]] [[of]] [[beans]]======::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể- ::[[to]] [[know]] [[how]] [[many]] [[beans]] [[make]] [[five]]+ =====[[to]] [[know]] [[how]] [[many]] [[beans]] [[make]] [[five]]=====::láu, biết xoay xở::láu, biết xoay xở- ::[[to]] [[know]] [[beans]]+ =====[[to]] [[know]] [[beans]]=====::láu, biết xoay xở::láu, biết xoay xở- ::[[old]] [[bean]]+ =====[[old]] [[bean]]=====::(từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ::(từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ- ::[[to]] [[spill]] [[the]] [[beans]]+ =====[[to]] [[spill]] [[the]] [[beans]]=====- Xem [[spill]]+ ::Xem [[spill]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==06:55, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Oxford
N. & v.
A any kind of leguminous plant with edible usu.kidney-shaped seeds in long pods. b one of these seeds.
Bean curd jellyor paste made from beans, used esp. in Asian cookery. beansprout a sprout of a bean seed, esp. of the mung bean, used asfood. full of beans colloq. lively; in high spirits. not abean Brit. sl. no money. old bean Brit. sl. a friendly formof address, usu. to a man. [OE bean f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ