-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→( số nhiều) mưu kế)
Dòng 25: Dòng 25: ::[[at]] [[one's]] [[wits]]' [[end]]::[[at]] [[one's]] [[wits]]' [[end]]::vô phương kế::vô phương kế- ::[[collect/gather]] [[one's]] [[wits]]+ ::[[collect]]/[[gather]] [[one's]] [[wits]]::trấn tĩnh lại::trấn tĩnh lại- ::[[to]] [[keep/have]] [[one's]] [[wits]] [[about]] [[one]]+ ::[[to]] [[keep]]/[[have]] [[one's]] [[wits]] [[about]] [[one]]::giữ bình tĩnh; cảnh giác::giữ bình tĩnh; cảnh giác::[[to]] [[wit]]::[[to]] [[wit]]Dòng 33: Dòng 33: ::[[wit]] [[and]] [[wisdom]]::[[wit]] [[and]] [[wisdom]]::thông minh sắc sảo::thông minh sắc sảo+ ===Động từ======Động từ===07:12, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Intelligence, brains, mind, (common) sense, judgement,understanding, discernment, wisdom, sagacity, insight,astuteness, cleverness, Slang savvy: He hasn't the wit to knowwhen he's being insulted.
Humour, drollery, levity, joking,repartee, raillery, facetiousness, waggishness, badinage,repartee, jocularity, wordplay, paronomasia; amusement,entertainment: Some say that sarcasm is the lowest form of wit.3 comedian, comedienne, humorist, comic, wag, joker, farceur,farceuse, punster, madcap, zany; parodist, satirist,caricaturist; Colloq pundit, card, character: In the face ofsuch a devastating remark, even the club wit was struck dumb.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ